The arrangement of the furniture makes the room look bigger.
Dịch: Sự sắp xếp nội thất làm cho căn phòng trông rộng rãi hơn.
They reached an arrangement to meet every month.
Dịch: Họ đã đạt được một thỏa thuận để gặp nhau mỗi tháng.
sự tổ chức
cấu hình
người sắp xếp
sắp xếp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
kho quân nhu
Logistics và chuỗi cung ứng
Trí tuệ nhân tạo (AI)
Các bước đơn giản
đi lang thang
nắm bắt xu hướng
Số tiền còn nợ, khoản nợ phải trả
hóa sinh