The new product is outperforming all its competitors.
Dịch: Sản phẩm mới đang vượt trội hơn tất cả các đối thủ.
Last year, the team was outperforming expectations.
Dịch: Năm ngoái, đội đã đạt được kết quả tốt hơn mong đợi.
vượt qua
vượt mức
sự vượt trội
vượt trội
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
liên quan đến thảm họa
cây nhiệt đới
Có gì mới?
sáng kiến quốc gia
Trận tranh huy chương
mặt trăng nhật thực toàn phần
đại diện, đoàn đại biểu
rì rầm, thì thầm