The new product is outperforming all its competitors.
Dịch: Sản phẩm mới đang vượt trội hơn tất cả các đối thủ.
Last year, the team was outperforming expectations.
Dịch: Năm ngoái, đội đã đạt được kết quả tốt hơn mong đợi.
vượt qua
vượt mức
sự vượt trội
vượt trội
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
không đúng lúc, không đúng thời điểm
gậy bóng mềm
hiệu ứng
Phong trào chính trị
Cựu sinh viên nữ
quá tồi
mở rộng
chậu hoa