The new product is outperforming all its competitors.
Dịch: Sản phẩm mới đang vượt trội hơn tất cả các đối thủ.
Last year, the team was outperforming expectations.
Dịch: Năm ngoái, đội đã đạt được kết quả tốt hơn mong đợi.
vượt qua
vượt mức
sự vượt trội
vượt trội
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Đánh giá năng lực
chất flavonoid
khép kín, không cởi mở
nhắm mắt lại
Ủy ban nhân dân phường/quận
Hợp tác biên giới
không hợp lý, phi lý
kiểm soát lo âu