The doctor will dilate your pupils for the examination.
Dịch: Bác sĩ sẽ mở rộng đồng tử của bạn để kiểm tra.
The balloon began to dilate as it filled with air.
Dịch: Chiếc bóng bay bắt đầu giãn nở khi nó được bơm hơi.
Địa chỉ trên blockchain, dùng để nhận hoặc gửi các khoản tiền điện tử hoặc tài sản kỹ thuật số trên mạng blockchain.