The temperature is exceeding the normal limits.
Dịch: Nhiệt độ đang vượt quá giới hạn bình thường.
His performance exceeded all expectations.
Dịch: Màn trình diễn của anh ấy vượt qua mọi kỳ vọng.
vượt trội
vượt qua
sự vượt quá
vượt quá
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
mối quan hệ anh chị em
kỹ thuật chế tác thủ công
Giá mua vào, giá mua sắm
bùng nổ thành tiếng cười
thành phần trái cây
kỹ thuật lẫn nội dung
thuật ngữ tài chính
Áo crop top là một loại áo ngắn, thường chỉ che được phần trên của bụng.