The temperature is exceeding the normal limits.
Dịch: Nhiệt độ đang vượt quá giới hạn bình thường.
His performance exceeded all expectations.
Dịch: Màn trình diễn của anh ấy vượt qua mọi kỳ vọng.
vượt trội
vượt qua
sự vượt quá
vượt quá
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chứng minh nhân dân
em trai/em gái
Người Việt Nam
người tốt bụng
Phê bình phim
các sắc thái văn hóa
thuộc về nam giới; có đặc điểm của nam giới
Chủ tịch hội học sinh, sinh viên