Her performance was surpassing all expectations.
Dịch: Phần biểu diễn của cô ấy đã vượt trội hơn mọi mong đợi.
The new technology is surpassing the previous models.
Dịch: Công nghệ mới đang vượt trội hơn các mẫu trước.
vượt quá
tỏa sáng hơn
người vượt trội
có thể vượt qua
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
khớp thần kinh
Vùng da dễ bắt nắng
trách nhiệm
giặt bọc ghế
nhiều xe ô tô
Thanh toán cuối năm
nước
hành vi hung hăng