She swung the softball bat with great force.
Dịch: Cô ấy vung gậy bóng mềm với sức mạnh lớn.
He bought a new softball bat for the tournament.
Dịch: Anh ấy đã mua một cây gậy bóng mềm mới cho giải đấu.
gậy
gậy đánh
bóng mềm
đánh
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
sự cải thiện khả năng
chất liệu kim loại mỏng, nhẹ và cứng
cuộc sống tự nhiên
hòm, rương, kho tiền
gân quay
cách tiếp cận phù hợp
Khu vực nghỉ ngơi
thực thi biên giới