She swung the softball bat with great force.
Dịch: Cô ấy vung gậy bóng mềm với sức mạnh lớn.
He bought a new softball bat for the tournament.
Dịch: Anh ấy đã mua một cây gậy bóng mềm mới cho giải đấu.
gậy
gậy đánh
bóng mềm
đánh
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
tàu điện ngầm
thái độ thoải mái
mối quan hệ tam giác
đường sắt
Khu phức hợp
khu vực lãnh thổ
bàn thắng đẹp
giảm mạnh