The performance of the team was exceptional this year.
Dịch: Sự biểu diễn của đội ngũ năm nay thật xuất sắc.
She gave a stunning performance in the play.
Dịch: Cô ấy đã có một buổi biểu diễn tuyệt vời trong vở kịch.
His performance at the concert received a standing ovation.
Dịch: Buổi biểu diễn của anh ấy tại buổi hòa nhạc đã nhận được sự tán thưởng đứng.
Phong cách nhẹ nhàng, không quá cứng nhắc, thường được sử dụng trong nghệ thuật hoặc thiết kế.