His untimely arrival disrupted the meeting.
Dịch: Sự đến muộn của anh ấy đã làm gián đoạn cuộc họp.
The untimely death of the actor shocked everyone.
Dịch: Cái chết không đúng lúc của diễn viên đã khiến mọi người sốc.
không thích hợp
không đúng thời điểm
sự đúng lúc
thời gian
07/11/2025
/bɛt/
hình ảnh đồi trụy trẻ em
khái niệm chính xác
quá đỗi bình dị
Campuchia, tên gọi cũ của đất nước Campuchia, một quốc gia ở Đông Nam Á.
Nghệ thuật võ thuật
đội ưu tú
Trang trí bằng hoa
Đau trong chu kỳ kinh nguyệt, thường xảy ra giữa các kỳ kinh hoặc trong quá trình rụng trứng