His untimely arrival disrupted the meeting.
Dịch: Sự đến muộn của anh ấy đã làm gián đoạn cuộc họp.
The untimely death of the actor shocked everyone.
Dịch: Cái chết không đúng lúc của diễn viên đã khiến mọi người sốc.
không thích hợp
không đúng thời điểm
sự đúng lúc
thời gian
08/11/2025
/lɛt/
ớt chuông
Áp lực tâm lý
sưng tấy
Sự phát triển, sự mọc thêm
đất liền
Xu hướng giảm sút
ngành thương mại
Nuôi dạy con thực tế