His untimely arrival disrupted the meeting.
Dịch: Sự đến muộn của anh ấy đã làm gián đoạn cuộc họp.
The untimely death of the actor shocked everyone.
Dịch: Cái chết không đúng lúc của diễn viên đã khiến mọi người sốc.
không thích hợp
không đúng thời điểm
sự đúng lúc
thời gian
12/06/2025
/æd tuː/
văn hóa thức ăn nhanh
video ca nhạc
thô, to, cồng kềnh
hợp đồng đa ngôn ngữ
lưỡng viện
mắt sưng hoặc có quầng thâm do thiếu ngủ hoặc mệt mỏi
Chăm sóc móng chân, bao gồm cắt tỉa, làm sạch và làm đẹp móng chân.
vải cách điện