He took an oath to serve his country.
Dịch: Anh ấy đã tuyên thệ phục vụ đất nước.
She swore an oath of loyalty.
Dịch: Cô ấy đã thề lời trung thành.
lời hứa
cam kết
lễ tuyên thệ
thề
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
kêu gọi cử tri
Hướng ngoại
Sự nở rộ của sứa
cuộc sống cân bằng
phương tiện chống máy bay không người lái
những cuộc đàm phán kín
Du thuyền
tài khoản không chính thức