A balanced life includes time for work, family, and hobbies.
Dịch: Một cuộc sống cân bằng bao gồm thời gian cho công việc, gia đình và sở thích.
She strives to maintain a balanced life despite her demanding job.
Dịch: Cô ấy cố gắng duy trì một cuộc sống cân bằng mặc dù công việc của cô ấy đòi hỏi cao.
nhóm các trường học hoặc tổ chức giáo dục liên kết với nhau