A balanced life includes time for work, family, and hobbies.
Dịch: Một cuộc sống cân bằng bao gồm thời gian cho công việc, gia đình và sở thích.
She strives to maintain a balanced life despite her demanding job.
Dịch: Cô ấy cố gắng duy trì một cuộc sống cân bằng mặc dù công việc của cô ấy đòi hỏi cao.