The candidate is appealing to voters for support.
Dịch: Ứng cử viên đang kêu gọi cử tri ủng hộ.
The party is launching a campaign to appeal to younger voters.
Dịch: Đảng đang phát động một chiến dịch để kêu gọi các cử tri trẻ tuổi.
thúc giục cử tri
kêu gọi mọi người
lời kêu gọi
kêu gọi
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
máy rửa áp lực
quan điểm sống
Tập trung để cúng tế
kéo giãn cơ thể
Giải thưởng phù hợp
tự định hướng
cây hướng dương
Hệ thống thoát nước