He made a pledge to support the charity.
Dịch: Anh ấy đã cam kết hỗ trợ quỹ từ thiện.
She pledged to help her friend in need.
Dịch: Cô ấy đã hứa sẽ giúp đỡ bạn mình khi cần.
lời hứa
cam kết
hứa, cam kết
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
mức độ miễn dịch
cơ sở khoa học
sạc điện
tình trạng tắc nghẽn phổi
công nghệ tên lửa đạn đạo
đáp ứng yêu cầu kỹ thuật
nhỏ, mini
phiên b&7843;n SH 160i Thể Thao