He made a pledge to support the charity.
Dịch: Anh ấy đã cam kết hỗ trợ quỹ từ thiện.
She pledged to help her friend in need.
Dịch: Cô ấy đã hứa sẽ giúp đỡ bạn mình khi cần.
lời hứa
cam kết
hứa, cam kết
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
các chiến lược đối phó
thể hiện tình thương
giác ngộ
niềm tin quay trở lại
Bạn có hiểu không?
Lễ kỷ niệm tình yêu đầu
xấu xí, không đẹp mắt, không thu hút
quán cà phê ngoài trời