He made a pledge to support the charity.
Dịch: Anh ấy đã cam kết hỗ trợ quỹ từ thiện.
She pledged to help her friend in need.
Dịch: Cô ấy đã hứa sẽ giúp đỡ bạn mình khi cần.
lời hứa
cam kết
hứa, cam kết
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
rước bực vào thân
sinh thái Apple
cơ quan cấp phép
Thảm họa sinh thái
cactus móng tay
Gu thời trang
Cá xé nhỏ
địa hình đáy biển, đo độ sâu của đáy biển