Her testimony was crucial to the case.
Dịch: Lời chứng của cô ấy rất quan trọng đối với vụ án.
He gave his testimony in court yesterday.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra lời chứng của mình tại tòa án hôm qua.
bằng chứng
nhân chứng
chứng thực
người chứng thực
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
ăn gian tuổi
Suất tham dự World Cup
Tư vấn hưu trí
nghêu sông
Thông báo đồ thất lạc
Nước giải khát làm từ trái cây chua hoặc có vị chua
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải