Her testimony was crucial to the case.
Dịch: Lời chứng của cô ấy rất quan trọng đối với vụ án.
He gave his testimony in court yesterday.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra lời chứng của mình tại tòa án hôm qua.
bằng chứng
nhân chứng
chứng thực
người chứng thực
08/11/2025
/lɛt/
Nghiện điện thoại
gõ nhẹ, vỗ
dân mạng sững sờ
chỉ dẫn
thời gian ngủ đông
Du lịch hấp dẫn
bị hư hại nặng, bị đắm
chắc, rắn, vững chắc