Her extraversion makes her the life of the party.
Dịch: Sự hướng ngoại của cô khiến cô trở thành tâm điểm của bữa tiệc.
Extraversion is often associated with being talkative and energetic.
Dịch: Hướng ngoại thường được liên kết với việc nói nhiều và tràn đầy năng lượng.
He prefers social gatherings due to his extraversion.
Dịch: Anh ấy thích các buổi tụ tập xã hội vì tính hướng ngoại của mình.