They decided to litigate.
Dịch: Họ quyết định kiện tụng.
The company is being litigated for breach of contract.
Dịch: Công ty đang bị kiện vì vi phạm hợp đồng.
kiện
truy tố
vụ kiện
người kiện tụng
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Những bài hát vui tươi, lạc quan
diễn xuất xuất sắc
công nghệ vắc-xin
Thói quen mua sắm
người cư trú
phân bổ
gối ngủ
nghề cạo gừng