He was prosecuted for fraud.
Dịch: Anh ta bị truy tố vì tội gian lận.
The company was prosecuted for violating safety regulations.
Dịch: Công ty bị kiện vì vi phạm các quy định an toàn.
truy tố
kiện
sự truy tố
công tố viên
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Buồn nôn
gia hạn phiên
sinh viên năm thứ tư
bảo vệ thành công
thư giãn
Dầu ăn giả
ổ cắm điện
chim không biết bay