She has an unusual look that always attracts attention.
Dịch: Cô ấy có một diện mạo khác thường luôn thu hút sự chú ý.
His unusual look made him stand out in the crowd.
Dịch: Vẻ ngoài khác lạ của anh ấy khiến anh ấy nổi bật giữa đám đông.
vẻ ngoài kỳ lạ
vẻ ngoài độc nhất
khác thường
một cách khác thường
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
rách nát, tả tơi
Cấu trúc khoa học
biết mình muốn gì
Bạn có thể làm rõ không?
ngôn ngữ biểu tượng
Nhân viên bán hàng
cấp tính, nhạy bén, sáng suốt
vùng lõi quan trọng