They mediated a settlement between the company and the workers.
Dịch: Họ đã hòa giải một thỏa thuận giữa công ty và công nhân.
The UN is mediating in the conflict.
Dịch: Liên Hợp Quốc đang làm trung gian trong cuộc xung đột.
can thiệp
phân xử
đàm phán
sự hòa giải, sự dàn xếp
người hòa giải, người trung gian
07/11/2025
/bɛt/
học thực hành
xây nhà cao cửa rộng
trợ lý chính trị
máy ảnh
sự hợp tác quốc tế
Giày dép đi biển
người biểu diễn, nghệ sĩ
thời gian kiểm tra