The council will arbitrate between the company and the employees.
Dịch: Hội đồng sẽ арбитраж giữa công ty và nhân viên.
I have been asked to arbitrate in the dispute.
Dịch: Tôi đã được yêu cầu phân xử trong vụ tranh chấp này.
hòa giải
thương lượng
xét xử
sự phân xử
người phân xử
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
giành cúp
người quy hoạch đô thị
sự thành thạo công nghệ
khoáng sản biển
Va chạm nhẹ
Chứng chỉ giáo dục đại học
huy chương bạc SEA Games
câu hỏi chung chung, câu hỏi khái quát