She wore a beautiful georgette dress to the party.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc đầm georgette đẹp đến bữa tiệc.
Georgette fabric is known for its soft drape.
Dịch: Vải georgette nổi tiếng với độ rủ mềm mại.
vải chiffon
lụa
đầm georgette
vải georgette
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
trộn lẫn
sự vô lý
giọng vang
khớp thịt bò
Người thờ ơ
Du lịch Nhật Bản
người bạn đời cũ, người hợp tác cũ
hấp dẫn, thu hút