She wore a beautiful georgette dress to the party.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc đầm georgette đẹp đến bữa tiệc.
Georgette fabric is known for its soft drape.
Dịch: Vải georgette nổi tiếng với độ rủ mềm mại.
vải chiffon
lụa
đầm georgette
vải georgette
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
điểm phân
Ngủ gật
bọ cánh cứng hại lúa
Cảnh tượng mong đợi
kẹp
Phát sóng trực tuyến
Người có ảnh hưởng
tin chắc