The company account is used to manage the company's financial transactions.
Dịch: Tài khoản công ty được sử dụng để quản lý các giao dịch tài chính của công ty.
She logged into the company account to check the latest invoices.
Dịch: Cô ấy đăng nhập vào tài khoản công ty để kiểm tra các hóa đơn mới nhất.