She always dresses in a ladylike manner.
Dịch: Cô ấy luôn ăn mặc một cách thục nữ.
Her ladylike behavior impressed everyone at the party.
Dịch: Cách cư xử thục nữ của cô đã gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc.
thanh nhã
thanh thoát
quý cô
tính thục nữ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
thi hành công vụ
Tranh phương Đông
Sự sống động, sự rực rỡ
Thịt bò khô
người tin, tín đồ
mức lương thấp
tổn thương mô
món khai vị