The refined taste of the wine impressed everyone.
Dịch: Hương vị tinh tế của rượu đã gây ấn tượng với mọi người.
She has a refined sense of style.
Dịch: Cô ấy có gu thẩm mỹ tinh tế.
đã được đánh bóng
tinh vi, phức tạp
sự tinh chế
tinh chế
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
cuộc sống khó khăn
tắm biển
Khai báo sau thẩm vấn
xa hoa, lộng lẫy
Người nổi tiếng trên mạng
quá trình sinh gamet
bênh vực, bảo vệ
Bản chất, tinh túy