She danced gracefully across the stage.
Dịch: Cô ấy nhảy múa duyên dáng trên sân khấu.
The graceful lines of the sculpture captivated everyone.
Dịch: Những đường nét duyên dáng của bức tượng đã thu hút mọi người.
He spoke in a graceful manner that impressed the audience.
Dịch: Anh ta nói một cách duyên dáng khiến khán giả ấn tượng.
Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể.