We ordered some starters before the main course.
Dịch: Chúng tôi đã gọi một vài món khai vị trước món chính.
The starters in this car are faulty.
Dịch: Bộ khởi động trong chiếc xe này bị lỗi.
món khai vị
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
kho chứa xe đạp
hội nghị giáo viên
thương mại lịch sử
hành tinh
Đại học Quốc gia Hà Nội
Truyện tranh Việt Nam
xây dựng và bảo vệ Tổ quốc
sửa đổi, chỉnh sửa