I love eating beef jerky during road trips.
Dịch: Tôi thích ăn thịt bò khô trong những chuyến đi đường.
He bought a bag of beef jerky at the convenience store.
Dịch: Anh ấy đã mua một túi thịt bò khô ở cửa hàng tiện lợi.
thịt bò khô
món ăn nhẹ từ thịt bò
thịt khô
khử nước
16/09/2025
/fiːt/
đội Cảnh sát Phòng cháy
kinh nghiệm học thuật
cơ sở lưu trú
gương vỡ
mỡ, béo, có tính chất như dầu
người hay quên, người đãng trí
lời khuyên lẽ phải
sự dán băng, sự ghi âm