She has a feminine touch in her artwork.
Dịch: Cô ấy có một nét nữ tính trong tác phẩm nghệ thuật của mình.
The dress has a very feminine design.
Dịch: Chiếc váy có thiết kế rất nữ tính.
Her voice is soft and feminine.
Dịch: Giọng nói của cô ấy nhẹ nhàng và nữ tính.