The vibrancy of the city was intoxicating.
Dịch: Sự sống động của thành phố thật hấp dẫn.
Her paintings are full of vibrancy and color.
Dịch: Những bức tranh của cô ấy tràn đầy sự sống động và màu sắc.
Sự sống động
Sự hoạt bát
Năng lượng
Sống động
Một cách sống động
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
hoa sứ
xe thể thao đa dụng
Đồ uống đóng chai
cuộc thi, kỳ thi
quần áo chống tia UV
Bảo vệ thành công
thuốc nhai
sự phức tạp