The vibrancy of the city was intoxicating.
Dịch: Sự sống động của thành phố thật hấp dẫn.
Her paintings are full of vibrancy and color.
Dịch: Những bức tranh của cô ấy tràn đầy sự sống động và màu sắc.
Sự sống động
Sự hoạt bát
Năng lượng
Sống động
Một cách sống động
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
đề cương khóa học
Sự chuẩn bị nâng cao kỹ năng
tài liệu minh họa
đường va chạm
kỷ luật bản thân
khóa học
Súp tổ yến
Tăng trưởng tiền lương