The police officer was injured while performing official duties.
Dịch: Viên cảnh sát bị thương trong khi thi hành công vụ.
All civil servants must properly perform their official duties.
Dịch: Tất cả công chức phải thi hành công vụ đúng đắn.
Thực hiện nhiệm vụ
Thi hành nhiệm vụ
nhiệm vụ
thi hành
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Hoa khôi bóng chuyền
người gác cổng
Chăm sóc sau sinh
sự tái bổ nhiệm
vựa dậy tinh thần
Cơm cháy
bột ngô nấu thành món ăn
hợp chất, tổ hợp