Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "khoe"

verb
flaunt jewelry
/flɔːnt ˈdʒuːəlri/

khoe trang sức

verb
show off jewelry
/ʃoʊ ɒf ˈdʒuːəlri/

khoe trang sức

noun
body-displaying photo
/ˈbɒdi dɪˈspleɪɪŋ ˈfoʊtoʊ/

hình ảnh khoe dáng

noun
khoe lifestyle
/ˈʃoʊi ˈlaɪfˌstaɪl/

Phong cách sống khoe khoang

verb
brag about achievements
/bræɡ əˈbaʊt əˈtʃiːvmənts/

khoe khoang thành tích

verb
flaunt one's figure
/flɔːnt wʌnz ˈfɪɡər/

khoe sắc vóc dáng

verb
brag about sales
/bræɡ əˈbaʊt seɪlz/

khoe khoang về doanh số

verb
show off order confirmations
/ʃoʊ ɒf ˈɔːrdər ˌkɒnfərˈmeɪʃənz/

khoe đơn hàng

verb phrase
showing off angled photos

khoe ảnh góc nghiêng

noun
boast photos
/boʊst ˈfoʊtoʊz/

ảnh khoe khoang

verb
show off pictures
/ʃoʊ ɔf ˈpɪktʃərz/

khoe hình ảnh

verb phrase
showing off figure
/ˈʃoʊɪŋ ˌɔf ˈfɪɡjər/

khoe dáng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY