He always brags about his sales figures.
Dịch: Anh ta luôn khoe khoang về số liệu doanh số của mình.
She likes to brag about sales whenever she exceeds her quota.
Dịch: Cô ấy thích khoe khoang về doanh số mỗi khi vượt chỉ tiêu.
khoe khoang về doanh số
khoe mẽ về doanh số
sự khoe khoang
sự khoác lác
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
giáo sư
cá nước lợ
nguồn gốc chi tiêu
Đồng hồ đeo tay
người được khai sáng
ghế ottoman
vị trí chiến lược
Ngăn kéo