She likes to flaunt jewelry.
Dịch: Cô ấy thích khoe trang sức.
It is impolite to flaunt jewelry when visiting someone who has less.
Dịch: Thật bất lịch sự khi khoe trang sức khi đến thăm một người có ít hơn.
khoe mẽ trang sức
trưng bày trang sức
khoe khoang
sự khoe khoang
24/07/2025
/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/
Văn phòng ngoại giao
thông thường
điều bất hạnh sẽ xảy ra
bóng râm, bóng mát
Quê hương
tự làm chủ, tự kinh doanh
tình trạng béo phì
sửa đổi