She likes to show off order confirmations on social media.
Dịch: Cô ấy thích khoe đơn hàng trên mạng xã hội.
He was accused of showing off order confirmations to attract customers.
Dịch: Anh ta bị tố cáo khoe đơn hàng để thu hút khách hàng.
khoe mẽ đơn hàng
khoe khoang về đơn hàng
việc khoe đơn hàng
hay khoe khoang
20/11/2025
đời sống văn hóa
bóng loáng, sáng bóng, rực rỡ
Kéo Mỹ vào thảm họa
màn hình hiển thị
lượt Thanh tra sửa đổi
bệnh nhân ngoại trú
đá núi lửa
cần phải nộp