She likes to show off order confirmations on social media.
Dịch: Cô ấy thích khoe đơn hàng trên mạng xã hội.
He was accused of showing off order confirmations to attract customers.
Dịch: Anh ta bị tố cáo khoe đơn hàng để thu hút khách hàng.
khoe mẽ đơn hàng
khoe khoang về đơn hàng
việc khoe đơn hàng
hay khoe khoang
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
quy định tài chính
người dỡ hàng
khủng hoảng sinh thái
mạng Wi-Fi công cộng
sụn động vật có vú
sự tổng hợp collagen
Quy hoạch vùng
Khai thác lợi thế