She likes to show off pictures of her children on social media.
Dịch: Cô ấy thích khoe hình ảnh của con mình trên mạng xã hội.
He is always showing off pictures from his travels.
Dịch: Anh ấy luôn khoe hình ảnh từ những chuyến du lịch của mình.
khoe khoang ảnh
trình chiếu ảnh
triển lãm ảnh
trình bày ảnh
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
màn nước rút kịch tính
thúc đẩy thương mại quốc tế
tính ngắn gọn, súc tích
Chủ nghĩa ấn tượng
khu phố, hàng xóm
tuyên bố và hành động
có biểu hiện tương tự
bệnh sởi Đức