She likes to show off pictures of her children on social media.
Dịch: Cô ấy thích khoe hình ảnh của con mình trên mạng xã hội.
He is always showing off pictures from his travels.
Dịch: Anh ấy luôn khoe hình ảnh từ những chuyến du lịch của mình.
khoe khoang ảnh
trình chiếu ảnh
triển lãm ảnh
trình bày ảnh
07/11/2025
/bɛt/
sự phá hủy, sự phá sập
y tế cơ quan
phân phối điện
tổ chức tư nhân
Lợi ích xã hội dài hạn
vụ án lớn
lớp sợi thần kinh thị giác
Messi (tên riêng)