She likes to show off her jewelry at parties.
Dịch: Cô ấy thích khoe trang sức của mình tại các bữa tiệc.
He was showing off his new gold watch.
Dịch: Anh ấy đang khoe chiếc đồng hồ vàng mới của mình.
diện trang sức
trưng bày trang sức
người thích khoe khoang
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
người chủ, bậc thầy, chuyên gia
Thói quen từ nhỏ
Người dùng YouTube, người sáng tạo nội dung trên YouTube
Hành khô, hành đã được sấy khô
điều trị chống lão hóa
ô nhiễm không khí
hàng tỷ
trộn nguyên liệu