She likes to show off her jewelry at parties.
Dịch: Cô ấy thích khoe trang sức của mình tại các bữa tiệc.
He was showing off his new gold watch.
Dịch: Anh ấy đang khoe chiếc đồng hồ vàng mới của mình.
diện trang sức
trưng bày trang sức
người thích khoe khoang
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
hành trình huy hoàng
phát sóng truyền hình
Dao kéo thìa
giấy đăng ký kết hôn
nền ẩm thực trứ danh
Bảo hiểm chăm sóc dài hạn
công ty ưa thích
đường đi nội bộ