He always brags about his achievements.
Dịch: Anh ta luôn khoe khoang về thành tích của mình.
She is tired of him bragging about his achievements.
Dịch: Cô ấy mệt mỏi vì anh ta khoe khoang về thành tích của mình.
khoe khoang về thành tích
trình diễn thành tích
kẻ khoe khoang
hay khoe khoang
24/06/2025
/dɪˈfɔlt/
Chăm sóc ung thư
đau thắt lưng
cất bát đĩa
mặc cảm, xương rồng lê
Cân bằng dịch
dạo phố mùa hè
phí giao hàng
Người có thành tích xuất sắc