He always brags about his achievements.
Dịch: Anh ta luôn khoe khoang về thành tích của mình.
She is tired of him bragging about his achievements.
Dịch: Cô ấy mệt mỏi vì anh ta khoe khoang về thành tích của mình.
khoe khoang về thành tích
trình diễn thành tích
kẻ khoe khoang
hay khoe khoang
07/11/2025
/bɛt/
Nấu ăn ngoài trời
Sự thiếu tập trung
Sự tưởng tượng, khả năng tưởng tượng
lực kéo
quy trình được đẩy nhanh
ảnh hưởng đến thói quen hàng ngày
súp hải sản
album mới