He always brags about his achievements.
Dịch: Anh ta luôn khoe khoang về thành tích của mình.
She is tired of him bragging about his achievements.
Dịch: Cô ấy mệt mỏi vì anh ta khoe khoang về thành tích của mình.
khoe khoang về thành tích
trình diễn thành tích
kẻ khoe khoang
hay khoe khoang
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
kiếm được, mua được, có được
chợ đêm
tác động tiềm ẩn
trong một tình huống khó khăn
Quá thận trọng
đặc điểm địa lý
cây trà
người quản lý gia đình