Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hạnh phúc"

noun phrase
happy girl
/ˈhæpi ɡɜːrl/

cô bé hạnh phúc

noun
homewrecker
/ˈhoʊmˌrɛkər/

kẻ phá hoại hạnh phúc gia đình

verb
Feel happy
/fiːl ˈhæpi/

Cảm thấy hạnh phúc

noun phrase
happy eyes
/ˈhæpi aɪz/

ánh mắt đầy hạnh phúc

noun
burst of happiness
/bɜːrst əv ˈhæpinəs/

niểm hạnh phúc vỡ òa

noun
happy wedding
/ˈhæpi ˈwɛdɪŋ/

đám cưới hạnh phúc

noun
happy youth
/ˈhæpi juːθ/

tuổi trẻ hạnh phúc

noun
family well-being
/ˈfæməli ˌwelˈbiːɪŋ/

hạnh phúc gia đình

noun
domestic happiness
/dəˈmɛstɪk ˈhæpɪnəs/

hạnh phúc gia đình

noun
family bliss
/ˈfæməli blɪs/

hạnh phúc gia đình

noun
family happiness
/ˈfæməli ˈhæpinəs/

hạnh phúc của gia đình nhỏ

noun
unnatural happiness
/ʌnˈnætʃərəl ˈhæpinəs/

hạnh phúc không tự nhiên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY