She expressed her happiness at the news.
Dịch: Cô ấy đã bày tỏ niềm hạnh phúc của mình khi nghe tin.
They expressed happiness through smiles and laughter.
Dịch: Họ thể hiện sự hạnh phúc qua nụ cười và tiếng cười.
Chuyên viên quan hệ khách hàng doanh nghiệp
việc sử dụng cụ thể hoặc thực tế của một từ hoặc cụm từ trong ngôn ngữ