Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
cold rumor
/koʊld ˈruːmər/
tin đồn lạnh nhạt
noun
beneficiary account
/ˌbenɪˈfɪʃəri əˈkaʊnt/
tài khoản thụ hưởng
noun
SMPTE timecode
/ˈsɪmpti ˈtaɪmkoʊd/
Mã thời gian SMPTE
noun
flower petal
/ˈflaʊər ˈpɛtəl/
cánh hoa
noun
social activism
/ˈsoʊʃəl ˈæktɪvɪzm/
hoạt động xã hội
noun
children's holiday
/ˈtʃɪldrənz ˈhɒlɪdeɪ/
Ngày nghỉ của trẻ em
noun
occurrence
/əˈkɜːr.əns/
sự xuất hiện
noun
agar
/əˈɡɑːr/
Thạch agar, một loại gel được chiết xuất từ tảo đỏ, thường được sử dụng trong thực phẩm và nghiên cứu.