She is a happy girl.
Dịch: Cô ấy là một cô bé hạnh phúc.
The happy girl is playing in the park.
Dịch: Cô bé hạnh phúc đang chơi ở công viên.
cô bé vui vẻ
cô bé tươi vui
hạnh phúc
niềm hạnh phúc
07/11/2025
/bɛt/
Luật quản lý doanh nghiệp
cụm từ khóa
hố hấp dẫn
nội nhuệ cằn
Tên tuổi
côn trùng gây hại
kiểm tra việc tổ chức
xé nhãn nụy thần thanh xuân