Her happy eyes sparkled with joy.
Dịch: Đôi mắt đầy hạnh phúc của cô ấy lấp lánh niềm vui.
His happy eyes told a story of love and contentment.
Dịch: Ánh mắt hạnh phúc của anh ấy kể một câu chuyện về tình yêu và sự mãn nguyện.
ánh mắt vui sướng
ánh nhìn hạnh phúc
hạnh phúc
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Ý tưởng ngây thơ
mua sắm
đơn hướng
bất cứ khi nào nó mở
chỉnh nha
mừng 50 năm thống nhất
cá trê
kẻ kỳ quặc