The guardians of the park ensure its safety.
Dịch: Các người bảo vệ công viên đảm bảo sự an toàn của nó.
She acts as a guardian for her younger siblings.
Dịch: Cô ấy đóng vai trò là người giám hộ cho các em trai em gái.
người bảo vệ
người giám sát
bảo vệ
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Vietnamese fan
Dạy con sống bản lĩnh
Đùi gà
đỉnh cao, điểm cực đại
dao động
kính (đeo mắt)
dập tắt đám cháy
khái niệm