The warden of the prison ensures that the rules are followed.
Dịch: Người quản lý nhà tù đảm bảo rằng các quy tắc được tuân thủ.
She was appointed as the warden of the school.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm người phụ trách của trường.
người giám sát
người canh gác
nữ quản lý
bảo vệ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tình huống khó khăn, nguy hiểm
u nang nang trứng
bảo vệ, bảo hộ
cây bông
mùa gặt thần kỳ
ảnh hưởng ngấm ngầm
ổ cắm điện
cơ sở công nghiệp