The acme of her career was winning the Nobel Prize.
Dịch: Đỉnh cao sự nghiệp của cô ấy là giành giải Nobel.
The acme of technology has been reached with these new devices.
Dịch: Đỉnh cao của công nghệ đã được đạt đến với những thiết bị mới này.
đỉnh cao
đỉnh điểm
chủ nghĩa đỉnh cao
đạt đến đỉnh cao
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Fan quốc tế xếp hạng
nàng thơ thành thị
cất đứt liên lạc
kỉ niệm đặc biệt
bốc hơi
đấu thầu
tăng tốc độ trao đổi chất
biểu đồ phân ngành