The acme of her career was winning the Nobel Prize.
Dịch: Đỉnh cao sự nghiệp của cô ấy là giành giải Nobel.
The acme of technology has been reached with these new devices.
Dịch: Đỉnh cao của công nghệ đã được đạt đến với những thiết bị mới này.
đỉnh cao
đỉnh điểm
chủ nghĩa đỉnh cao
đạt đến đỉnh cao
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Vị ngon, sự ngon miệng
Cử nhân Ngoại ngữ
sợi dừa
cúc vạn thọ
Hống hách, hách dịch
thanh niên, thiếu niên
khoa học nước
che hói