The acme of her career was winning the Nobel Prize.
Dịch: Đỉnh cao sự nghiệp của cô ấy là giành giải Nobel.
The acme of technology has been reached with these new devices.
Dịch: Đỉnh cao của công nghệ đã được đạt đến với những thiết bị mới này.
đỉnh cao
đỉnh điểm
chủ nghĩa đỉnh cao
đạt đến đỉnh cao
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
giáo viên yoga
sân khấu trực tiếp
cây giấy
đợt nắng nóng
tạo tín dụng
Vòi nước di động
trượt băng đôi
nhanh chóng nảy sinh