I ate a chicken drumstick for lunch.
Dịch: Tôi đã ăn một cái đùi gà cho bữa trưa.
She prefers chicken drumsticks over chicken wings.
Dịch: Cô ấy thích đùi gà hơn cánh gà.
Cẳng gà
Gà
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
Sở giao thông vận tải
cửa sổ tri thức
không giữ lời hứa
Sóng thần
Thiết bị và phụ kiện dùng để trang bị cho phương tiện vận tải
Sự bình định, sự dẹp yên
bài kiểm tra giả định
tỷ lệ đóng góp vốn