He acted as her protector.
Dịch: Anh ấy đóng vai trò là người bảo vệ cô ấy.
A protector of the environment.
Dịch: Một người bảo vệ môi trường.
người phòng thủ
người giám hộ
bảo vệ
sự bảo vệ
07/11/2025
/bɛt/
liên tiếp xuất hiện
Học bổng thiết kế thời trang
váy bohemian
hệ thống định vị
chiều cao khiêm tốn
kiềm chế
Động vật sống dưới nước
thúc đẩy phong trào