He acted as her protector.
Dịch: Anh ấy đóng vai trò là người bảo vệ cô ấy.
A protector of the environment.
Dịch: Một người bảo vệ môi trường.
người phòng thủ
người giám hộ
bảo vệ
sự bảo vệ
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
máy khoan cọc nh bored
Nuôi dưỡng làn da
đội ngũ cán bộ pháp lý
những năm gần đây
tâm thần phân liệt
khoe cơ thể, khoe hình thể
theo đuổi thành tựu
kết quả đáng khích lệ