The guard stood at the entrance of the building.
Dịch: Người bảo vệ đứng ở lối vào của tòa nhà.
She felt safe knowing there was a guard on duty.
Dịch: Cô cảm thấy an toàn khi biết có một người bảo vệ đang làm nhiệm vụ.
người gác
người canh gác
người bảo vệ
bảo vệ
12/09/2025
/wiːk/
ma bếp
đi ra ngoài để uống rượu
mười hai giờ
không kiên định
đầu tư chứng khoán
nợ
đối thủ mạnh
hội nghị y học