The guard stood at the entrance of the building.
Dịch: Người bảo vệ đứng ở lối vào của tòa nhà.
She felt safe knowing there was a guard on duty.
Dịch: Cô cảm thấy an toàn khi biết có một người bảo vệ đang làm nhiệm vụ.
người gác
người canh gác
người bảo vệ
bảo vệ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
có đốm, loang lổ
sử dụng cho mục đích kinh doanh
nghiên cứu thực địa
tiền án, tiền sự
Thời kỳ Tam Quốc
Sóng gió gia đình
Ngoại ô, khu vực ven thành phố
sắc thái nhẹ nhàng