The guardian of the children ensured they were safe.
Dịch: Người bảo hộ của những đứa trẻ đảm bảo rằng chúng an toàn.
She acted as a guardian for her younger siblings.
Dịch: Cô ấy đóng vai trò là người giám hộ cho các em ruột của mình.
The garden was under the watchful eye of its guardian.
Dịch: Khu vườn dưới sự giám sát của người bảo hộ.