The stock prices tend to fluctuate frequently.
Dịch: Giá cổ phiếu có xu hướng dao động thường xuyên.
Temperatures can fluctuate dramatically in the desert.
Dịch: Nhiệt độ có thể dao động mạnh mẽ ở sa mạc.
thay đổi
dao động qua lại
sự dao động
đang dao động
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
rắn cỏ
ngôn ngữ chung
một bức tranh
mắng con phiền phức
Người nổi tiếng châu Á
cảm thấy ấn tượng
chi nhánh, chi thể
sự trung thành với thương hiệu