The temperature is gradually rising.
Dịch: Nhiệt độ đang dần dần tăng lên.
She gradually became more confident.
Dịch: Cô ấy dần dần trở nên tự tin hơn.
The project will be completed gradually over the next few months.
Dịch: Dự án sẽ được hoàn thành dần dần trong vài tháng tới.
cellulose được gắn carboxymethyl, thường được sử dụng như một chất tạo đặc và ổn định trong thực phẩm và dược phẩm
Cổ áo có phần trên hẹp, giống hình chiếc phễu, thường dùng trong các loại áo khoác hoặc áo len để tạo điểm nhấn hoặc giữ ấm