The temperature is gradually rising.
Dịch: Nhiệt độ đang dần dần tăng lên.
She gradually became more confident.
Dịch: Cô ấy dần dần trở nên tự tin hơn.
The project will be completed gradually over the next few months.
Dịch: Dự án sẽ được hoàn thành dần dần trong vài tháng tới.
Thông điệp mừng lễ; lời chúc mừng trong dịp lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt